Có 2 kết quả:
征候 zhēng hòu ㄓㄥ ㄏㄡˋ • 徵候 zhēng hòu ㄓㄥ ㄏㄡˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sign
(2) indication
(3) symptom
(2) indication
(3) symptom
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sign
(2) indication
(3) symptom
(2) indication
(3) symptom
Bình luận 0